Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi (P1)
09/01/2024
Khi lựa chọn chủ đề tiếng Anh cho bé 5 tuổi, bên cạnh sự gần gũi, thân thuộc thì bố mẹ nên chú ý tới tính ứng dụng trong thực tiễn. Trong bài viết sau đây, iGEM LEARNING sẽ liệt kê những chủ đề thông dụng có kèm theo từ vựng để hỗ trợ quá trình học tiếng Anh cho trẻ.
1. Tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi chủ đề gia đình
Gia đình là chủ đề giúp các con tiếp cận nhanh và dễ dàng ghi nhớ. Với chủ đề này, bé không chỉ biết thêm nhiều từ vựng mới mà còn hiểu hơn về các mối quan hệ trong gia đình. Từ đó, bé biết quan tâm, yêu thương và gắn kết mọi người trong nhà.
Tổng hợp một số từ vựng thông dụng thuộc chủ đề gia đình:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông ngoại/ Ông nội |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà ngoại/ Bà nội |
Parents | /ˈpeərənt/ | Bố mẹ |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Bố |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
Aunt | /ɑːnt/ | Bác gái / dì / cô |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Bác trai/ cậu/ chú |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Con gái |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Child | / ˈtʃɪldrən/ | Con cái |
2. Tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi chủ đề động vật
Động vật là một chủ đề gần gũi trong cuộc sống hàng ngày nên trẻ có sự quan tâm đặc biệt hơn so với các chủ đề khác. Bố mẹ hãy cho con bắt đầu với những loài vật quen thuộc nhất như chó, mèo, gà, lợn, vịt,… Sau đó, chia nhỏ theo từng hệ động vật như động vật sống trên cạn, động vật sống dưới nước,… để giúp trẻ dễ dàng nắm bắt hơn.Tổng hợp một số từ vựng thông dụng thuộc chủ đề động vật:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cat | /kæt/ | Con mèo |
Dog | /dɒg/ | Con chó |
Kitten | /ˈkɪt.ən/ | Mèo con |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | Chó con |
Elephant | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
Lion | /ˈlaɪən// | Con sư tử |
Shark | /ʃɑːk/ | Cá mập |
Bee | /biː/ | Con ong |
Panda | /ˈpændə// | Gấu trúc |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Crab | /kræb/ | Con cua |
Tiger | /ˈtaɪgə/ | Con hổ |
Frog | /frɒg/ | Con ếch |
Horse | /hɔːs/ | Con ngựa |
3. Tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi chủ đề đồ vật trong nhà
Ở giai đoạn 5 tuổi, khả năng nhận diện các đồ vật trong nhà của trẻ đã khá thuần thục. Vì vậy, việc học Tiếng Anh theo chủ đề này không chỉ giúp vốn từ của trẻ được nâng cao, mà cha mẹ cũng dễ dàng giúp con ôn tập lại kiến thức bằng cách hỏi trẻ tên những đồ vật trong nhà.Tổng hợp một số từ vựng thông dụng thuộc chủ đề đồ vật trong nhà:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bed | /bed/ | Cái giường |
Table | /ˈteɪb(ə)l/ | Cái bàn |
Television | /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/ | Cái tivi |
Sofa | /’soufə/ | Ghế sô pha |
Vase | /vɑ:z/ | Lọ hoa |
Clock | /klɒk/ | Cái đồng hồ |
Fan | /fæn/ | Cái quạt |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Cushion | /’kuʃn/ | Gối tựa lưng |
Iron | /aɪən/ | Máy sấy tóc |
Bowl | /boul/ | Bát |
Chopsticks | /ˈʧɒpstɪks / | Đũa |
Spoon | /spu:n/ | Thìa |
Lighter | /ˈlaɪ.təʳ/ | Bật lửa |
4. Tiếng Anh cho trẻ 5 tuỏi chủ đề hình dạng
Bên cạnh các đồ vật trong gia đình, cha mẹ nên tăng cường cho trẻ tìm hiểu về những hình dạng, hình khối,… Kết hợp với việc quan sát thực tế của trẻ về thế giới xung quanh và sự hướng dẫn của cha mẹ, trẻ sẽ dễ dàng học hỏi, phát triển khả năng tư duy, sáng tạo đối với hình dạng đồ vật.Tổng hợp một số từ vựng thông dụng thuộc chủ đề hình dạng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Circle | /ˈsɜːkl/ | Hình tròn |
Oval | /ˈəʊvəl/ | Hình trái xoan/ Hình bầu dục |
Square | /skweər/ | Hình vuông |
Rectangle | /ˈrekˌtaNGɡəl/ | Hình chữ nhật |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác |
Trapezium | /trə'pi:zjəm/ | Hình thang |
Pentagon | /ˈpent̬əɡɑːn/ | Hình ngũ giác |
Star | /stɑːr/ | Hình ngôi sao |
Hexagon | /ˈheksəɡɑːn/ | Hình lục giác |
Octagon | /'ɔktəgən/ | Hình bát giác |
5. Tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi chủ đề màu sắc
Thế giới màu sắc vô cùng đa dạng, và trẻ nhỏ thì luôn bị thu hút khi được tiếp xúc với màu sắc. Do vậy, đây chính là một chủ đề thú vị mà các bậc phụ huynh không nên bỏ lỡ. Để giúp con nhận biết, phân biệt màu sắc bằng tiếng Anh, cha mẹ có thể áp dụng những bài hát tiếng Anh, câu chuyện, hoặc những trò chơi về màu sắc,… để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho con.
Tổng hợp một số từ vựng thông dụng thuộc chủ đề màu sắc:
Tổng hợp một số từ vựng thông dụng thuộc chủ đề màu sắc:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời |
Green | /griːn/ | Màu xanh lá cây |
White | /waɪt/ | Màu trắng |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu cam |
Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Gray | /greɪ/ | Màu xám |
Red | /red/ | Màu đỏ |
Black | /blæk/ | Màu đen |
Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
Xem tiếp: Từ vựng tiếng Anh cho trẻ 5 tuổi (P2)
Mời cha mẹ tham khảo khoá học Tiếng Anh của iGEM LEARNING tại đây.
-----
HỆ THỐNG ĐÀO TẠO iGEM LEARNING
HỆ THỐNG ĐÀO TẠO iGEM LEARNING
- Địa chỉ: 60 Láng Hạ, P.Láng Hạ, Q.Đống Đa, Tp.Hà Nội
- ĐT: 096 270 6922 | 097 209 0300
- Email: info@igemlearning.vn
- Facebook: iGEM LEARNING
- Website: iGEM LEARNING
Các tin khác
ĐĂNG KÝ HỌC THỬ
Đăng ký ngay để nhận cơ hội trải nghiệm bài kiểm tra và học thử MIỄN PHÍ cho 3 môn: NGÔN NGỮ ANH I KỸ NĂNG XÃ HỘI I TƯ DUY TOÁN
Hoặc nhận tư vấn chi tiết về khóa học qua Hotline:
Xã Đàn: (024) 7300 9006
Linh Đàm: (024) 7300 5006 (*) Từ: 8h30 – 20h30 Thứ Hai đến Thứ Sáu
Xã Đàn: (024) 7300 9006
Linh Đàm: (024) 7300 5006 (*) Từ: 8h30 – 20h30 Thứ Hai đến Thứ Sáu